Tuesday, August 6, 2013

DUYHUNGBN.TK - BẢNG TRA CỨU KÍCH THƯỚC QUẦN ÁO

BẢNG TRA CỨU KÍCH THƯỚC QUẦN ÁO
Bảng đổi cỡ (Size) dành cho Nữ:
Các số đo cơ thể 





(1): Độ rộng vai

(2): Vòng ngực

(3): Vòng eo

(4): Vòng hông

(5): Độ dài của chân
Quốc Tế
Kích cỡ Úc
Kích cỡ Anh
Kích cỡ châu Âu
Kích cỡ Mỹ

XXS
6
6
34
2

XS
8
8
36
4

S
10
10
38
6

M
12
12
40
8

L
14
14
42
10

XL
16
16
44
12

XXL
18
18
46
14


Áo, Áo khoác và Sơ mi
Quốc Tế
Kích cỡ Úc
Vòng ngực (cm)
Vòng hông (cm)
Vòng eo (cm)
XXS
6
79-81
89-91
61-63
XS
8
84-86
94-96
66-68
S
10
89-91
99-101
71-73
M
12
94-96
104-106
76-78
L
14
99-101
109-111
81-83
XL
16
104-106
114-116
86-88

Quần dài và váy
Quốc Tế
Kích cỡ Úc
Vòng hông (cm)
Vòng eo (cm)
XXS
6
89-91
61-63
XS
8
94-96
66-68
S
10
99-101
71-73
M
12
104-106
76-78
L
14
109-111
81-83
XL
16
114-116
86-88

Quần Jeans
Quốc Tế
Kích cỡ Úc
Cỡ quần Jean (inches)
Vòng eo (cm)
Vòng hông (cm)
Chiều dài chân (cm)
XXS
6
24
61
87.5-90
32-34
7
25
63.5
90-92.5
32-34
XS
8
26
66
95-97.5
32-34
9
27
68.5
97.5-100
32-34
S
10
28
71
100-102.5
32-34
11
29
73.5
102.5-105
32-34
M
12
30
76
105-107.5
32-34
13
31
78.5
107.5-110
32-34
L
14
32
81
110-112.5
32-34
XL
16
34
86
112.5-115
32-34
Bảng đổi cỡ (Size) dành cho nam:
Sơ mi nam:
Kích Cỡ
Vòng Cổ
Vòng Ngực
XXS
37
78-81
XS
38
82-85
S
39
86-89
M
40
90-93
L
41
94-97
XL
42
98-101
XXL
43
102-105
XXXL
44
105-108
Áo T-shirt, Polo
Vòng ngực
Cỡ Châu Âu
Cỡ Mỹ
Kích Cỡ
81-85
32
1
XXS
86-90
34
2
XS
91-95
36
4
S
96-100
38
6
M
101-105
40
8
L
106-110
42
10
XL
Quần Jeans:
Cỡ quần Jeans
Vòng eo
Chiều dài chân trong
26
68
81
27
70
81
28
72
82
29
74
82
30
76
83
31
78
83
32
82
84
33
84
84
34
87
85
35
89
85
36
92
86
38
97
86

Size quần kaki Viet Nam của GAP

Nguồn internet: www.6ix.vn
copy by http://duyhungbn.blogspot.com